Có 2 kết quả:

才气 cái qì ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ才氣 cái qì ㄘㄞˊ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

talent (usually literary or artistic)

Bình luận 0